Có 2 kết quả:
神采飛揚 shén cǎi fēi yáng ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ ㄈㄟ ㄧㄤˊ • 神采飞扬 shén cǎi fēi yáng ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ ㄈㄟ ㄧㄤˊ
shén cǎi fēi yáng ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ ㄈㄟ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in high spirits (idiom); glowing with health and vigor
Bình luận 0
shén cǎi fēi yáng ㄕㄣˊ ㄘㄞˇ ㄈㄟ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in high spirits (idiom); glowing with health and vigor
Bình luận 0